Đâu là sự khác biệt giữa Solidity và Rust?

Đâu là sự khác biệt giữa Solidity và Rust?

Trong bối cảnh hoạt động phát triển blockchain đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng, việc lựa chọn công cụ phát triển hiệu quả trở nên vô cùng quan trọng. Vậy, điều cốt yếu nhất mà một nhà phát triển cần để tạo ra các giải pháp blockchain hay web3 là gì? Câu trả lời cho vấn đề này sẽ dẫn chúng ta đến với các ngôn ngữ phát triển hợp đồng thông minh, như Solidity và Rust.

Hiện nay, sự khác biệt giữa Solidity và Rust đang trở thành yếu tố không thể thiếu mà các nhà phát triển cần xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra lựa chọn cụ thể để phát triển hợp đồng thông minh.

Trong cộng đồng phát triển, Solidity đã khẳng định vị thế là ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất cho việc xây dựng các ứng dụng phi tập trung trên Máy ảo Ethereum (EVM). Mặt khác, Rust là ưu tiên hàng đầu đối với các nhà phát triển làm việc trong các dự án dApp dựa trên blockchain Solana. Nhìn chung thì cả hai ngôn ngữ lập trình này đều có những ưu và nhược điểm. Hãy cùng BlockchainWork tìm hiểu sự khác biệt giữa Solidity và Rust trong bài viết sau.

Nền tảng cơ bản về Solidity và Rust

Trước khi bạn tiến hành so sánh chi tiết sự khác biệt  giữa Solidity và Rust, điều quan trọng trước hết là phải hiểu rõ về nền tảng cơ bản của cả hai ngôn ngữ lập trình này. Việc định nghĩa cơ bản về Solidity và Rust, những đặc điểm và các blockchain được hỗ trợ có thể cung cấp một cơ sở vững chắc cho sự so sánh giữa chúng.

Cơ bản về Solidity

Solidity là ngôn ngữ lập trình cấp cao hướng đối tượng, kiểu tĩnh. Đây là lựa chọn phổ biến trong số các ngôn ngữ lập trình để triển khai hợp đồng thông minh trên blockchain Ethereum và mạng blockchain tương thích EVM.

  • Cách tiếp cận lập trình hướng đối tượng nhấn mạnh vào dữ liệu và đối tượng hơn là logic và chức năng trong phát triển hợp đồng thông minh.
  • Ngoài ra, đặc điểm kiểu tĩnh của Solidity đảm bảo xác định được các loại lỗi khác nhau trong quá trình biên dịch.
  • Việc phân loại Solidity là ngôn ngữ cấp cao hàm ý tính chất thân thiện với người dùng trong việc phát triển phần mềm mà không phụ thuộc vào kiến trúc phần cứng.

Ngoài Ethereum, một số mạng blockchain đáng chú ý khác hỗ trợ Solidity bao gồm Polygon, Avalanche, Polkadot, Optimism và Arbitrum.

Các tính năng đáng chú ý của Solidity

Câu trả lời cho những câu hỏi như “Liệu Solidity có tốt hơn Rust không?” sẽ tập trung vào các đặc điểm đặc trưng của Solidity. Dưới đây là các tính năng đáng chú ý của Solidity khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để phát triển hợp đồng thông minh.

  • Chức năng tích hợp

Solidity không yêu cầu nhà phát triển tạo các câu lệnh có điều kiện để thực hiện các hành động phụ thuộc vào các điều kiện cụ thể. Ngược lại, các nhà phát triển có thể chỉ định các câu lệnh có điều kiện trong chính mã nguồn. Sau đó, mã sẽ thực thi các hành động cụ thể sau khi đáp ứng các điều kiện được xác định trước.

  • Các kiểu dữ liệu dựng sẵn

Solidity cung cấp hỗ trợ tích hợp cho các loại dữ liệu phổ biến như số nguyên, chuỗi, số dấu phẩy động và mảng. Ngoài ra, các nhà phát triển cũng có thể xác định các loại dữ liệu tùy chỉnh để phát triển hợp đồng thông minh.

  • Môi trường phát triển an toàn

Trình biên dịch Solidity xác minh mã để xác định lỗi tại thời điểm viết kịch bản cùng với việc cảnh báo cho các nhà phát triển về các vấn đề có thể xảy ra. Do đó, Solidity có thể hỗ trợ các hoạt động mã hóa hiệu quả trong trường hợp các dApp có logic lập trình lớn và phức tạp.

>> Xem thêm: Các bước để trở thành nhà phát triển Solidity

Cơ bản về Rust

Rust, là một ngôn ngữ lập trình đa mô hình, cấp thấp. Rust nhấn mạnh đến hiệu suất và các loại an toàn để đảm bảo phát triển các ứng dụng mạnh mẽ và hiệu suất cao.

  • Là ngôn ngữ lập trình cấp thấp, Rust có kiến trúc giống như bộ xử lý của máy tính. Do đó, nó có thể giúp viết mã hiệu suất cao và hiệu quả cho máy.
  • Mặt khác, bản chất đa mô hình của Rust cung cấp hỗ trợ cho các phong cách lập trình khác nhau, bao gồm các cách tiếp cận chức năng, thủ tục và động.

Câu trả lời cho “Liệu Solidity có tốt hơn Rust không?” sẽ nhấn mạnh cách Rust đóng vai trò là ngôn ngữ lập trình cốt lõi trên blockchain Solana. Ngoài ra, các blockchain dựa trên hợp đồng thông minh khác như Sui, Near và Aptos đều hỗ trợ ngôn ngữ lập trình Rust.

Tính năng nổi bật của Rust

Câu trả lời cho những câu hỏi như “Liệu Solidity có tốt hơn Rust không?” sẽ tập trung vào các tính năng độc đáo của Rust. Ngôn ngữ lập trình này có những điểm tương đồng với C++, nhưng được bổ sung độ an toàn về bộ nhớ và loại thời gian biên dịch. Ngoài ra, lợi ích về đa mô hình cùng với một bộ thư viện và công cụ toàn diện hỗ trợ quy trình lập trình hiệu quả. Dưới đây là tóm tắt các tính năng nổi bật mà bạn có thể tìm thấy trong ngôn ngữ lập trình Rust.

  • Loại giao diện

Tính năng giao diện kiểu của Rust là một điểm nổi bật độc đáo trong các ngôn ngữ lập trình, đảm bảo việc gõ một biểu thức một cách tự động.

  • Luồng Không Gây Xung Đột Dữ Liệu

Tính năng luồng không gây xung đột dữ liệu đi kèm với một tập hợp quy tắc cụ thể. Kết quả là việc chuyển quyền sở hữu chỉ xảy ra giữa chủ sở hữu của các đối tượng khác nhau và các luồng khác nhau.

  • Trừu tượng hiệu quả về chi phí

Việc so sánh Rust và Solidity cũng phải nhấn mạnh cách Rust cho phép trừu tượng hóa với chi phí bằng 0. Các nhà phát triển có thể thêm tính trừu tượng trong logic lập trình Rust mà không ảnh hưởng đến hiệu suất thời gian chạy của mã liên quan. Do đó, nó có thể giúp cải thiện khả năng đọc và chất lượng của mã mà không phải trả bất kỳ chi phí hiệu suất thời gian chạy nào.

  • An toàn bộ nhớ

Rust có thể đảm bảo an toàn bộ nhớ theo hệ thống sở hữu. Trong trường hợp của các chương trình Rust, các biến đảm nhiệm việc sở hữu và quản lý không gian bộ nhớ. Đồng thời, các biến khác cũng có thể tạm thời chiếm dụng không gian bộ nhớ trong một khoảng thời gian cụ thể. Do đó, Rust có thể đảm bảo an toàn bộ nhớ trong quá trình biên dịch mà không cần phải dựa vào việc thu gom rác để theo dõi các đối tượng.

  • Move Semantics

Move semantics liên quan đến việc thay thế thao tác sao chép bằng thao tác di chuyển trong trường hợp đối tượng nguồn là tạm thời.

  • Khớp mẫu

Chức năng này cho phép truy cập vào các mẫu Rust kết hợp với các biểu thức khớp. Khớp mẫu giúp thiết lập sự kiểm soát tốt hơn về luồng điều khiển của các chương trình. Các kết hợp mẫu phổ biến trong ngôn ngữ lập trình Rust bao gồm biến (variable), mảng (array), giữ chỗ (placeholder) và ký tự đại diện (wildcard).

>> Xem thêm: Tại sao nói Rust là ngôn ngữ lập trình hoàn hảo để phát triển blockchain?

Sự khác biệt giữa Solidity và Rust

Tổng quan về sự khác biệt giữa Solidity và Rust

Điểm tương đồng giữa Rust và Solidity

Nhiều người tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi “Solidity tốt hơn Rust không?” thường không biết về những điểm tương đồng giữa chúng. Hai điểm tương đồng quan trọng nhất giữa Solidity và Rust bao gồm Turing complete và khả năng tương thích đa chuỗi.

Cả hai ngôn ngữ lập trình đều là Turing Complete, do đó đảm bảo giải pháp hiệu quả cho các vấn đề tính toán, bất kể độ phức tạp.

Mặt khác, khả năng tương thích đa chuỗi đảm bảo rằng các ngôn ngữ hỗ trợ lập trình trên nhiều mạng blockchain. Solidity ban đầu được thiết kế cho Ethereum. Tuy nhiên, nó cũng hỗ trợ blockchain layer 2, chuỗi khối mô-đun và sidechain cùng với blockchain layer 1 tương thích EVM. Rust cũng cung cấp hỗ trợ cho các mạng blockchain khác nhau, chẳng hạn như Solana và Near. Ngoài ra, Rust cũng cung cấp cách triển khai dựa trên nền tảng của Polkadot.

Sự khác biệt giữa Solidity và Rust

Sự khác biệt chính giữa Solidity và Rust tập trung vào loại ngôn ngữ và phong cách lập trình. Chúng ta hãy so sánh chi tiết trực diện giữa Solidity và Rust.

  • Loại ngôn ngữ

Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa Solidity và Rust là ở loại ngôn ngữ. Solidity là ngôn ngữ lập trình cấp cao có thể cung cấp mức độ trừu tượng cao hơn khi tham chiếu đến kiến trúc hệ thống máy tính. Do đó, Solidity mang đến những lựa chọn dễ dàng hơn cho việc học và sử dụng ngôn ngữ lập trình.

Mặt khác, Rust là ngôn ngữ lập trình cấp thấp có nhiều điểm tương đồng với kiến ​​trúc phần cứng máy tính. Do đó, nó có thể đảm bảo tốc độ và hiệu quả bộ nhớ tốt hơn, khiến nó trở thành ngôn ngữ hướng máy.

  • Phong cách lập trình

Mô hình lập trình là một tham số quan trọng khác khi so sánh sự khác biệt giữa Solidity và Rust. Các mô hình lập trình đề cập đến phong cách hoặc cách tiếp cận được áp dụng để giải quyết một vấn đề cụ thể thông qua logic lập trình. Solidity tuân theo cách tiếp cận hướng đối tượng để giải quyết các vấn đề bằng logic hợp đồng thông minh.

Ngược lại, Rust có cách tiếp cận lập trình đa mô hình. Kết quả là, nó có thể tạo điều kiện linh hoạt trong việc áp dụng nhiều mô hình để tạo logic lập trình. Rust hỗ trợ nhiều mô hình lập trình phổ biến, chẳng hạn như các cách tiếp cận hướng đối tượng cũng như chức năng, mệnh lệnh và năng động.

  • So sánh ưu điểm

Bạn có thể mở rộng cuộc tranh luận về Solidity và Rust với những hiểu biết sâu sắc có giá trị bằng cách xác minh mức độ phát triển bằng ngôn ngữ lập trình này tốt hơn ngôn ngữ lập trình kia như thế nào.

Ưu điểm quan trọng nhất của việc tạo dApp bằng Rust tập trung vào an toàn bộ nhớ bên cạnh tốc độ tốt hơn và hiệu suất cao. An toàn bộ nhớ giúp các nhà phát triển tránh các lỗi liên quan đến bộ nhớ. Ngôn ngữ lập trình Rust cung cấp sự đảm bảo an toàn cho bộ nhớ bằng cách tận dụng nguyên tắc mượn và sở hữu.

Nó có thể đảm bảo an toàn bộ nhớ thông qua việc loại bỏ các lỗi liên quan đến bộ nhớ trong quá trình biên dịch. Các nhà phát triển có thể sử dụng Rust để tạo ra các chương trình phi tập trung với tốc độ và hiệu suất cao mà không cần dựa vào việc thu gom rác.

Việc so sánh Rust và Solidity về ưu điểm sẽ chuyển về phía Solidity với ưu thế về việc học dễ dàng và thu thập các công cụ phát triển. Solidity là một ngôn ngữ lập trình cấp cao, đảm bảo mã nguồn dễ đọc và người mới học có thể hiểu được.

Sự tương đồng về cú pháp giữa Solidity và JavaScript đảm bảo rằng các nhà phát triển đã có kinh nghiệm lập trình trước đó có thể dễ dàng học ngôn ngữ này. Ngoài ra, Solidity mang đến một kho tàng các công cụ phát triển với sự hỗ trợ của các nền tảng như OpenZeppelin, cung cấp thư viện mã nguồn mở cho phát triển hợp đồng thông minh với tính bảo mật cao. Ngoài ra, Solidity còn cung cấp các môi trường phát triển tích hợp (IDE) như Hardhat và Remix dựa trên trình duyệt.

  • So Sánh Nhược Điểm

Các nhược điểm dễ nhận thấy nhất khi sử dụng Rust thay vì Solidity cho phát triển ứng dụng phi tập trung bao gồm thời gian biên dịch chậm và khó khăn trong việc học. Rust dựa vào máy ảo cấp thấp hoặc kiến trúc LLVM để tạo mã. Trong trường hợp các dự án lớn, việc biên dịch chương trình có thể mất hơn 10 phút.

Trong khi đó, cuộc tranh luận Rust so với Solidity cũng nêu lên những thách thức trong việc học lập trình Rust. Ví dụ, nhà phát triển phải đối mặt với khái niệm hệ thống sở hữu và mượn. Hơn nữa, các chương trình Rust cũng yêu cầu việc tạo mã nguồn hoàn chỉnh từ đầu.

Ở phía khác của cuộc so sánh, Solidity cũng mang đến một phần khá lớn nhược điểm so với Rust. Vấn đề tràn số nguyên là một vấn đề phổ biến trong các phiên bản trước của Solidity trước Solidity 0.8. Một vấn đề khác với Solidity đề cập đến khó khăn trong việc thực hiện phân tích tĩnh do bản chất Turing complete của Solidity.

Kết luận

Bài viết so sánh sự khác biệt giữa Solidity và Rust  cho thấy cả hai đều có những tính năng và thách thức riêng. Solidity là lựa chọn phổ biến để phát triển hợp đồng thông minh vì đây là ngôn ngữ cốt lõi của Ethereum. Mặt khác, Rust là ngôn ngữ cốt lõi của Solana, đối thủ cạnh tranh mới nổi của Ethereum.

Hãy theo dõi BlockchainWork để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về ngôn ngữ lập trình ấn tượng cũng như công nghệ blockchain độc đáo nhé!

BlockchainWork biên dịch

Nguồn: 101 Blockchains

>> Có thể bạn quan tâm:

Nhân vật Adam Back – CEO của Blockstream

Vương Thảo 17/04/2024

Adam Back là một nhà khoa học máy tính và chuyên gia về mật mã số học người Anh. Ông nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực mật mã và công nghệ blockchain. Ông…

Nhân vật Roger Ver – Nhà sáng lập Bitcoin.com

Vương Thảo 17/04/2024

Roger Ver, thường được biết đến với biệt danh “Bitcoin Jesus”, là một trong những nhà đầu tư ban đầu vào Bitcoin và các doanh nghiệp liên quan đến Bitcoin. Ông đã từng quảng bá mạnh mẽ cho…

Việc làm blockchain - web3

[HCM - Fulltime] Senior Fullstack Developer

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: 10 - 40 triệu đồng

[HN - Fulltime] Business Development Blockchain

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: Thỏa thuận

[Hà Nội - Fulltime] Host Tik Tok

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: 10 - 15 triệu đồng

[HCM- Fulltime] Mobile Engineer (Senior)

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: Thỏa thuận

[Hà Nội - Fulltime] Business Development

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: 650 - 1000 USD

[HN - Fulltime] Business Development

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: 10 - 20 triệu đồng

[Hà Nội - Fulltime] Business Development (BD)

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: 9 - 20 triệu đồng

[HCM - Fulltime] Umbala Labs_Tech Talent Acquisition Specialist

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: Thỏa thuận

[HCM - Fulltime] Web3 Marketing Leader

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: 20 - 30 triệu đồng

[HN - Fulltime] Content Marketing Crypto

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: Thỏa thuận

[HCM - Fulltime] Content Marketing Specialist

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: Lên đến 2000 USD

[HN - Fulltime] Content Social

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: 9 - 15 triệu đồng

[Hà Nội - Fulltime] Graphic Design

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: 15 - 17 triệu đồng

[Hà Nội - Fulltime] Content Writer Tại Công Ty Công Nghệ Blockchain Nami Innovation

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: 8 - 12 triệu đồng

[HN - Fulltime] Social Growth Specialist

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: 600 - 700 USD

[HCM- Fulltime] Backend Engineer (Senior)

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: Thỏa thuận

[HCM- Fulltime] Smart Contract (Senior)

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: Thỏa thuận

[REMOTE - Fulltime] MARKETING MANAGER

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: 20 - 30 triệu đồng

Business Analyst (Blockchain/Crypto Industry)

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: Thỏa thuận

[HCM- Fulltime] UX/UI Designer (Senior)

Hạn ứng tuyển 30/05/2024
Mức lương: Thỏa thuận